Có 2 kết quả:
lai • lại
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước chảy trên cát
2. chảy xiết
3. sông Lai
2. chảy xiết
3. sông Lai
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瀨
giản thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh