Có 1 kết quả:

ưu
Âm Hán Việt: ưu
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: EMBE (水一月水)
Unicode: U+7000
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

ưu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói về vùng đất nhiều ao hồ.