Có 3 kết quả:
hoảng • oảng • quảng
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sâu thẳm mênh mông (nước).
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước mênh mông và sâu. Ta quen đọc Quảng.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sâu thẳm mênh mông (nước).
phồn thể
Từ điển trích dẫn
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển trích dẫn