Có 3 kết quả:
dong • dung • dụng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Xung dung” 浺瀜: xem “dung” 浺.
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Xung dung” 浺瀜: xem “dung” 浺.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Xung dụng, vần Xung.
Từ điển trích dẫn
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng