Có 1 kết quả:

tịnh
Âm Hán Việt: tịnh
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: EQBD (水手月木)
Unicode: U+701E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): とろ (toro), きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zing6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

tịnh

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tịnh 淨.