Có 3 kết quả:

dimynhị
Âm Hán Việt: di, my, nhị
Tổng nét: 20
Bộ: thuỷ 水 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一フ一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: ENMB (水弓一月)
Unicode: U+7030
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄧˊ, ㄇㄧˇ
Âm Nôm: di
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mei4, nei4

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

1/3

di

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Dáng nước sâu đầy.
2. (Phó) Đầy, tràn. § Cũng như chữ 彌. ◎Như: “yên vụ di mạn” 煙霧瀰漫 khói sương tràn đầy.

my

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nước đầy
2. khắp, tràn đầy

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nước đầy;
② Nhiều, tràn đầy.

nhị

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng nước lớn mà sâu.