Có 1 kết quả:

kế
Âm Hán Việt: kế
Tổng nét: 20
Bộ: thuỷ 水 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ丨丨一一ノ丶ノノ丶丶ノノ丶丨丨
Thương Hiệt: EWLN (水田中弓)
Unicode: U+7031
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gai3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước giếng — Nước vọt ra.