Có 1 kết quả:
sàm
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nước đổ vào hang động
2. mồ hôi trên tay chân
2. mồ hôi trên tay chân
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nước đổ vào hang động;
② Mồ hôi trên tay chân;
③ 【瀺灂】sàm trác [chán zhuó] a. Tiếng nước tí tách; b. Chìm nổi, trôi nổi.
② Mồ hôi trên tay chân;
③ 【瀺灂】sàm trác [chán zhuó] a. Tiếng nước tí tách; b. Chìm nổi, trôi nổi.