Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: huỳnh, oánh, uynh
Tổng nét: 21
Bộ: thuỷ 水 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: EFFC (水火火金)
Unicode: U+7050
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 1

Dị thể 1