Có 1 kết quả:

hoả oa

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Nồi nấu lẩu. ◇Lão tàn du kí 老殘游記: “Đoan thượng phạn lai, thị nhất oản ngư, (...) tứ cá điệp tử, nhất cá hỏa oa, lưỡng hồ tửu” 端上飯來, 是一碗魚...四個碟子, 一個火鍋, 兩壺酒 (Đệ thập cửu hồi).
2. Món lẩu, cũng gọi là cù lao. ◇Lão Xá 老舍: “Tiên khứ tảo tảo tuyết, thưởng ngọ ngã thỉnh nhĩ cật hỏa oa” 先去掃掃雪, 晌午我請你吃火鍋 (Lạc đà tường tử 駱駝祥子, Thập am).
3. (Thể thao) Trong môn đánh bóng rổ, khi một cầu thủ đội bên này vừa ném bóng, bị một đội viên phe kia đoạt lấy.