Có 1 kết quả:

thước
Âm Hán Việt: thước
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: FHVD (火竹女木)
Unicode: U+70C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: luò ㄌㄨㄛˋ, shuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Nôm: thước
Âm Quảng Đông: soek3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

thước

giản thể

Từ điển phổ thông

sáng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 爍.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Long lanh, lấp lánh: 閃爍 Lấp lánh; 目光爍爍 Mắt long lanh; 閃閃爍爍 Lấp la lấp lánh; 灼爍 Sáng rực;
② (văn) Như 鑠 (bộ 金).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 爍