Có 1 kết quả:

tẫn
Âm Hán Việt: tẫn
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ一ノ丶丶丶
Thương Hiệt: FSOY (火尸人卜)
Unicode: U+70EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nôm: tẫn
Âm Quảng Đông: zeon6

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

tẫn

giản thể

Từ điển phổ thông

lửa tàn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 燼.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Lửa cháy) tàn: 灰燼 Tro tàn;
② (văn) Nạn binh lửa còn sót lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 燼