Có 1 kết quả:

vô sinh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Không ra đời, không sống trên đời. ◇Thi Kinh 詩經: “Tri ngã như thử, Bất như vô sinh” 知我如此, 不如無生 (Tiểu nhã 小雅, Điều chi hoa 苕之華).
2. Bất sinh bất diệt, thoát ra ngoài vòng sống chết luân hồi (thuật ngữ Phật giáo).