Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
vô phi
1
/1
無非
vô phi
Từ điển trích dẫn
1. Chẳng qua là, chỉ là, không ngoài. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: “Sở thuyết đích vô phi thị báo chỉ thượng thường hữu đích thoại, tịnh một hữu thập ma hi hãn” 所說的無非是報紙上常有的話, 並沒有什麼稀罕 (Đệ nhị thập hồi).