Có 1 kết quả:

chiếu hội

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thông tri.
2. Đối chiếu, kiểm tra, thẩm sát.
3. Giấy phép, bằng chứng.
4. Văn thư ngoại giao. § Cũng nói “thông điệp” 通牒, “ngoại giao chiếu hội” 外交照會.