Có 1 kết quả:

duệ
Âm Hán Việt: duệ
Tổng nét: 15
Bộ: hoả 火 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨一一一丨フ一一丶ノノ丶
Thương Hiệt: QJSMF (手十尸一火)
Unicode: U+71AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wai6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

duệ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phơi khô. Hong khô. Sấy khô. Cũng đọc Vệ.