Có 2 kết quả:

sánxiển
Âm Hán Việt: sán, xiển
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: FRRJ (火口口十)
Unicode: U+71C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nôm: xên, xênh, xiển
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): たく (taku)
Âm Quảng Đông: cin2, daan6, zin2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

sán

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khó khăn — Các âm khác là Đạn, Xiền. Xem các âm này.

xiển

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thổi cho lửa cháy lên — Cháy bùng lên — Một âm là Sán. Xem Sán.