Có 2 kết quả:

bạo canbộc can

1/2

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “bạo trúc” 爆竹.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây pháo. Thời cổ nhồi thuốc pháo vào ống tre, gắn ngòi, đốt làm pháo. Cũng gọi là Bộc trúc 爆竹 hoặc Bộc trượng 爆仗.