Có 1 kết quả:

mi
Âm Hán Việt: mi
Tổng nét: 23
Bộ: hoả 火 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: IDLYF (戈木中卜火)
Unicode: U+7222
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄧˊ
Âm Quảng Đông: mei4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

mi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nhỏ bé
2. tan nát