Có 1 kết quả:

trở
Âm Hán Việt: trở
Tổng nét: 9
Bộ: hào 爻 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: KKBM (大大月一)
Unicode: U+723C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄗㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): まないた (manaita)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “trở” 俎.