Có 1 kết quả:

nhĩ ngu ngã trá

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ngươi lừa đảo ta bịp bợm (tráo trở lẫn nhau để thủ lợi).
2. ☆Tương tự: “câu tâm đấu giác” 鉤心鬥角.
3. ★Tương phản: “phi can lịch đảm” 披肝瀝膽, “thôi tâm trí phúc” 推心置腹, “thôi thành tương kiến” 推誠相見, “can đảm tương chiếu” 肝膽相照, “tương an vô sự” 相安無事.