Có 1 kết quả:

đặc điểm

1/1

đặc điểm

phồn thể

Từ điển phổ thông

đặc điểm, tính chất riêng

Từ điển trích dẫn

1. Những chỗ mà người hoặc sự vật vốn có riêng biệt. ☆Tương tự: “đặc tính” 特性, “đặc chất” 特質, “đặc trưng” 特徵, “đặc sắc” 特色. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Yếu cực tỉnh kiệm đích hoạch xuất nhất cá nhân đích đặc điểm, tối hảo thị họa tha đích nhãn tình” 要極省儉的畫出一個人的特點, 最好是畫他的眼睛 (Nam khang bắc điệu tập 南腔北調集, Ngã chẩm ma tố khởi tiểu thuyết lai 我怎麼做起小說來).