Có 1 kết quả:

đặc
Âm Hán Việt: đặc
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一一丨丨フ一一一一
Thương Hiệt: HQJBM (竹手十月一)
Unicode: U+7286
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄊㄜˋ
Âm Quảng Đông: dak6, dat6, zik6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một mình. Riêng biệt. Cũng như chữ Đặc 特.