Có 1 kết quả:

cụ
Âm Hán Việt: cụ
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: HQBMC (竹手月一金)
Unicode: U+728B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Âm Quảng Đông: geoi6

Tự hình 2

1/1

cụ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một cặp (trâu, bò, ngựa)

Từ điển Trần Văn Chánh

Một cặp (bò, ngựa, trâu): 今天兩犋牲口耕地 Hôm nay có hai cặp trâu cày ruộng.