Có 1 kết quả:

phi
Âm Hán Việt: phi
Tổng nét: 8
Bộ: khuyển 犬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフノ丨フ丶
Thương Hiệt: KHDHE (大竹木竹水)
Unicode: U+72D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄆㄧ

Tự hình 1

1/1

phi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phi xương 狓猖)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ngang ngược, ngông cuồng.

Từ điển Thiều Chửu

① Phi xương 狓猖 trộm giặc dữ tợn.

Từ điển Trần Văn Chánh

【狓猖】phi xương [pichang] (văn) Trộm giặc dữ tợn.

Từ ghép 1