Có 1 kết quả:

huyết
Âm Hán Việt: huyết
Tổng nét: 8
Bộ: khuyển 犬 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一フフノ丶
Thương Hiệt: KHIV (大竹戈女)
Unicode: U+72D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), カチ (kachi)
Âm Quảng Đông: hyut3, jyut6

Tự hình 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng chó hoặc thú vật chạy vì sợ hãi.