Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: KHLLB (大竹中中月)
Unicode: U+72EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shī
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

con sư tử

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 獅.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sư tử. Cg. 獅子.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 獅

Từ ghép 1