Có 1 kết quả:

tiêu
Âm Hán Việt: tiêu
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶丶一ノ丶丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: IKIKK (戈大戈大大)
Unicode: U+730B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

tiêu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhanh chóng

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Dạng chó chạy nhanh.
2. (Phó) Nhanh chóng. ◇Tục Hán Thư 續漢書: “Tịnh lực tiêu phát, hào hô thanh động thiên địa” 并力猋發, 號呼聲動天地 (Thiên văn chí thượng 天文志上) Toàn lực tiến công mau lẹ, tiếng gào thét rúng động trời đất.
3. (Danh) Gió mạnh dữ. Cũng như “tiêu” 飆. ◇Lễ Kí 禮記: “Tiêu phong bạo vũ tổng chí, lê dửu bồng hao tịnh hưng” 猋風暴雨總至, 藜莠蓬蒿並興 (Nguyệt lệnh 月令) Gió bão mưa mạnh cùng đến, cỏ lê, vực, bồng, hao đồng loạt mọc um tùm.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nhanh chóng;
② Như 飆 (bộ 風).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng chó chạy nhanh — Gió lốc.