Có 3 kết quả:
khiết • nghiệt • trát
Âm Hán Việt: khiết, nghiệt, trát
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺨契
Nét bút: ノフノ一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: KHQHK (大竹手竹大)
Unicode: U+7330
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺨契
Nét bút: ノフノ一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: KHQHK (大竹手竹大)
Unicode: U+7330
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loài thú giống chó ăn thịt người trong sách cổ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài chó.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loài thú giống chó ăn thịt người trong sách cổ