Có 1 kết quả:

trăn
Âm Hán Việt: trăn
Tổng nét: 13
Bộ: khuyển 犬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGTBN (一土廿月弓)
Unicode: U+7349
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Quảng Đông: zeon1

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

1/1

trăn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: trăn phi 獉狉)

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “trăn” 榛.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ trăn 榛.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 榛 (bộ 木);
②【獉狉】 trăn phi [zhenpi] (văn) Cây cỏ mọc rậm, thú rừng ẩn hiện.

Từ ghép 1