Có 1 kết quả:

toả
Âm Hán Việt: toả
Tổng nét: 14
Bộ: khuyển 犬 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: KHUOG (大竹山人土)
Unicode: U+7355
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “ổi tỏa” 猥獕.

Từ ghép 1