Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: bệ, tệ
Tổng nét: 14
Bộ: khuyển 犬 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: KHFBK (大竹火月大)
Unicode: U+7359
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄧˋ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3