Âm Hán Việt: kiêu Tổng nét: 15 Bộ: khuyển 犬 (+12 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰⺨喬 Nét bút: ノフノノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一 Thương Hiệt: KHHKB (大竹竹大月) Unicode: U+7362 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp