Có 1 kết quả:

kiêu
Âm Hán Việt: kiêu
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: KHHKB (大竹竹大月)
Unicode: U+7362
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Quảng Đông: hiu1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 49

1/1

kiêu

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: yết kiêu 猲獢)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 猲(2).

Từ ghép 1