Có 1 kết quả:

hoan
Âm Hán Việt: hoan
Tổng nét: 20
Bộ: khuyển 犬 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: KHTRG (大竹廿口土)
Unicode: U+737E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huān ㄏㄨㄢ, quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nôm: hoan
Âm Quảng Đông: fun1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

1/1

hoan

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con chuột trũi, con lửng

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “hoan” 貛.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ hoan 貛.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 貛 (bộ 豸).

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Con lửng: 豬貛 Lửng heo; 狗貛 Lửng chó.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con lợn lòi, heo rừng.