Có 1 kết quả:
tư
Âm Hán Việt: tư
Tổng nét: 10
Bộ: huyền 玄 (+5 nét)
Hình thái: ⿰玄玄
Nét bút: 丶一フフ丶丶一フフ丶
Thương Hiệt: YIYVI (卜戈卜女戈)
Unicode: U+7386
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: huyền 玄 (+5 nét)
Hình thái: ⿰玄玄
Nét bút: 丶一フフ丶丶一フフ丶
Thương Hiệt: YIYVI (卜戈卜女戈)
Unicode: U+7386
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru), ます (masu), むしろ (mushiro), ここに (kokoni)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci4, zi1
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru), ます (masu), むしろ (mushiro), ここに (kokoni)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci4, zi1
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đen, dơ bẩn. ◇Tả truyện 左傳: “Hà cố sử ngô thủy tư?” 何故使吾水滋? (Ai Công bát niên 哀公八年).
2. (Danh) Họ “Tư”.
2. (Danh) Họ “Tư”.