Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: tân
Tổng nét: 8
Bộ: ngọc 玉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丶フノ
Thương Hiệt: MGCSH (一土金尸竹)
Unicode: U+73A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: fēn ㄈㄣ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin), フン (fun), ハン (han), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Quảng Đông: ban1, fan1, fan4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4