Có 1 kết quả:

biền
Âm Hán Việt: biền
Tổng nét: 8
Bộ: ngọc 玉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一フノフ
Thương Hiệt: MGPP (一土心心)
Unicode: U+73AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: pín ㄆㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin), ヘン (hen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pan4

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ hạt ngọc trai.