Có 1 kết quả:

đại
Âm Hán Việt: đại
Tổng nét: 9
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丨一フ丶
Thương Hiệt: MGOIP (一土人戈心)
Unicode: U+73B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nôm: đại, đồi
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): たいまい (taimai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: doi6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

đại

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đại mội 玳瑁)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “đại mội” 玳瑁.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðại mội 玳瑁 con đồi mồi.

Từ điển Trần Văn Chánh

【玳瑁】đại mội [dàimào] (động) Đồi mồi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Đại mội 玳瑁.

Từ ghép 1