Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trân vệ
1
/1
珍衛
trân vệ
Từ điển trích dẫn
1. Trân trọng, bảo trọng. ◇Tô Thức 蘇軾: “Vị duyên hội diện, duy kí dĩ thì trân vệ” 未緣會面, 惟冀以時珍衛 (Dữ Vương Nguyên Trực thư 與王元直書).