Có 1 kết quả:

pháp
Âm Hán Việt: pháp
Tổng nét: 9
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨一フ丶
Thương Hiệt: MGGI (一土土戈)
Unicode: U+73D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄈㄚˋ
Âm Nôm: pháp
Âm Quảng Đông: faat3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

pháp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: pháp lang 珐琅)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “pháp” 琺.
2. Giản thể của chữ 琺.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ pháp 琺.

Từ điển Trần Văn Chánh

【珐琅】pháp lang [fàláng] Men, tráng men.

Từ ghép 1