Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
châu liêm
1
/1
珠簾
châu liêm
Từ điển trích dẫn
1. Rèm châu, rèm cửa có đính hạt trai. ◇Lí Bạch 李白: “Mĩ nhân quyển châu liêm, Thâm tọa tần nga mi” 美人捲珠簾, 深坐顰蛾眉 (Oán tình 怨情).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rèm châu, rèm cửa có đính hạt trai. Về sau chỉ tấm rèm nhà quyền quý.