Có 1 kết quả:

ban ban

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Phồn thịnh, đông đảo, qua lại không ngớt. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Tề hoàn Lỗ cảo xa ban ban, Nam canh nữ tang bất tương thất” 齊紈魯縞車班班, 男耕女桑不相失 (Ức tích 憶昔).
2. Sáng sủa, rõ ràng. ◎Như: “ban ban khả khảo” 班班可考 mạch lạc rõ ràng.
3. Cũng như “bân bân” 彬彬 văn và chất đều nhau. ◇Dương Hùng 揚雄: “Văn chất ban ban, vạn vật xán nhiên” 文質班班, 萬物粲然 (Thái huyền 太玄, Văn 文).
4. Lốm đốm. § Thông “ban” 斑. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Mạc mạc ban ban thạch thượng đài, U phương tĩnh lục tuyệt tiêm ai” 漠漠班班石上苔, 幽芳靜綠絕纖埃 (San trung ngũ tuyệt cú 山中五絕句, Thạch thượng đài 石上苔).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ sáng sủa, rõ ràng — Tiếng xe chạy.