Có 1 kết quả:
hiện tại
Từ điển phổ thông
hiện tại, bây giờ, hiện nay
Từ điển trích dẫn
1. Bây giờ, hiện nay. § “mục tiền” 目前, “phương kim” 方今, “như kim” 如今, “hiện thời” 現時. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Ngã tuy niên lão, hiện tại tịnh vô bệnh thống” 我雖年老, 現在並無病痛 (Đệ tam thập cửu hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bây giờ.