Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: MGFB (一土火月)
Unicode: U+7411
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): ちいさ.い (chiisa.i), くさり (kusari)
Âm Quảng Đông: ciu3

Tự hình 1

Chữ gần giống 5