Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: MGSJR (一土尸十口)
Unicode: U+741A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄩ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Quảng Đông: geoi1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

1/1

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngọc cư

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngọc “cư”, một thứ ngọc để đeo trên người thời xưa.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngọc cư, thứ ngọc để đeo.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngọc cư (loại ngọc để đeo).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại ngọc đẹp.