Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
thiến
•
điển
琠
Âm Hán Việt:
thiến
,
điển
Tổng nét: 12
Bộ:
ngọc 玉
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⺩
典
Nét bút:
一一丨一丨フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: MGTBC (一土廿月金)
Unicode:
U+7420
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
diǎn
ㄉㄧㄢˇ
,
tiǎn
ㄊㄧㄢˇ
,
tiàn
ㄊㄧㄢˋ
Âm Hàn:
전
Tự hình
2
Dị thể
2
瑱
𤩴
Không hiện chữ?
1
/2
thiến
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. như chữ 腆
2. như chữ 瑱
điển
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loại ngọc