Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sắt sắt
1
/1
瑟瑟
sắt sắt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng gió thổi rì rào
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng gió thổi, vẻ lạnh lẽo, buồn thảm.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Đằng giang phú - 白藤江賦
(
Trương Hán Siêu
)
•
Du Lạn Kha sơn - 遊爛柯山
(
Vũ Lãm
)
•
Duy tâm - 唯心
(
Lương Khải Siêu
)
•
Dương liễu chi kỳ 2 - 楊柳枝其二
(
Hoà Ngưng
)
•
Lâm Đốn nhi - 臨頓兒
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Quá An Long - 過安隆
(
Trần Quang Triều
)
•
Thập thất dạ thừa nguyệt tẩu bút ký hữu nhân - 十七夜承月走筆寄友人
(
Cao Bá Quát
)
•
Tống Độ Tông - 宋度宗
(
Trần Anh Tông
)
•
Trà - 茶
(
Lâm Bô
)
•
Trùng dương bất vũ - 重陽不雨
(
Nguyễn Khuyến
)