Có 3 kết quả:

lily

1/3

li

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Lưu li” 琉璃: xem “lưu” 琉.

Từ ghép 1

ly

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: pha ly 玻璃, lưu ly 琉璃)

Từ điển Thiều Chửu

① Lưu li 琉璃 một thứ ngọc quý ở Tây vực.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 玻璃 [bolí].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Lưu li 琉璃 — Cũng đọc Lê, xem Pha lê 玻璃.

Từ ghép 2

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: pha ly 玻璃, lưu ly 琉璃)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 玻璃 [bolí].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Pha lê 玻璃.

Từ ghép 1