Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: cừ, tuyền
Tổng nét: 15
Bộ: ngọc 玉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶丶一一フ一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGESD (一土水尸木)
Unicode: U+7496
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: cừ

Dị thể 2

Chữ gần giống 2