Có 1 kết quả:

bạc
Âm Hán Việt: bạc
Tổng nét: 10
Bộ: qua 瓜 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶丶ノフフ一フ
Thương Hiệt: HOPRU (竹人心口山)
Unicode: U+74DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ホウ (hō), ビョウ (byō)
Âm Quảng Đông: bok6, paau4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

bạc

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Bạc 瓝.